Cụm Liên Từ Trong Tiếng Anh

Cụm Liên Từ Trong Tiếng Anh

Lợi thế trong giao tiếp hay các bài thuyết trình mà nhiều người có được là cách dẫn dắt hay và đủ nghĩa. Bạn muốn thu hút khán giả thì cần trang bị cho mình những cụm từ phù hợp với từng phần muốn nói đến. Cùng Langmaster khám phá các cụm từ dẫn dắt qua bài viết sau.

23 cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh thường dùng khi thuyết trình

Trong suốt quá trình thuyết trình của mình, bạn cần thường xuyên dùng những cụm từ dẫn dắt trong tiếng anh. Chúng sẽ khiến câu nói mượt mà hơn, dễ hiểu hơn. Các từ thường dùng đó là:

23 cụm từ dẫn dắt trong tiếng Anh và các cụm từ cần thiết khi thuyết trình đã được cung cấp. Hãy áp dụng ngay và thành công trong mọi bài thuyết trình. Các từ này cũng có thể dùng trong văn viết, chúng khiến bài viết của bạn hay và hấp dẫn hơn.

3 MẸO THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ CỰC HAY VÀ THU HÚT

NHỮNG MẪU CÂU GIÚP BẠN THUYẾT TRÌNH TIẾNG ANH NHƯ GIÓ

Để diễn tả công việc trong tiếng anh thì dùng những cụm từ nào cho hay?

Dưới đây là những cụm từ được dùng để miêu tả công việc ta có thể áp dụng giúp nâng cao trình độ tiếng anh.

1. A run-of-the-mill job: Một công việc bình thường, không có gì đặc biệt.

Eg: The company is out telling run-of-the-mill customers not to expect any real deliveries until at least December.

(Công ty đang thông báo đến khách hàng bình thường rằng không nên mong đợi bất kỳ đơn giao hàng nào đến tháng 12)

2. Work-life balance: Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống.

Eg: After eight years of working in the fast-paced fashion industry, she has decided to seek a career with a better work-life balance.

(Sau tám năm làm trong ngành công nghiệp thời trang nhanh, cô ấy đã quyết định tìm một công việc có sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống tốt hơn)

3. Maternity leave: Nghỉ phép thai sản.

4. Paternity leave: Nghỉ phép để chăm sóc con mới sinh.

Eg: Many countries allow women to take maternity leave and men to take paternity leave if they are having a child.

(Nhiều quốc gia cho phép phụ nữ nghỉ thai sản và đàn ông nghỉ chăm con nếu họ chuẩn bị có em bé)

5. Performance-related pay: Trả lương theo hiệu suất làm việc.

Eg: Performance-related pay is a method of managing pay that links salary progression to an assessment of individual performance.

(Trả lương theo hiệu suất là một phương pháp quản lý tiền lương liên kết quá trình tăng lương với hiệu suất cá nhân)

6. Overworked and underpaid: Làm việc quá sức và bị trả lương bèo bọt.

Eg: Most of the people working in the restaurant think they are overworked and underpaid so they decided to launch a protest to reclaim their rights.

(Hầu hết người làm trong nhà hàng nghĩ rằng họ đang làm việc quá sức và bị trả lương bèo bọt vì vậy họ quyết định phát động cuộc biểu tình để đòi lại quyền lợi của họ)

7. Skeleton staff: Nhân viên cốt cán, nhân viên chủ chốt.

Eg: During the pandemic , many companies managed to keep running with their skeleton staff to overcome this crisis period.

(Trong đại dịch, nhiều công ty cố gắng tiếp tục hoạt động với đội ngũ nhân viên cốt cán của họ để vượt qua thời kỳ khủng hoảng)

8. A nine-to-five job: Công việc giờ hành chính (làm từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều).

Eg: Nine-to-five jobs require to start working at 9a.m to 5p.m and those jobs including office work and factory work fall under this category.

(Những công việc hành chính yêu cầu làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều và những công việc  bao gồm công việc văn phòng và công việc nhà máy đều thuộc loại này)

9. Stuck behind a desk: Ngồi làm việc bàn giấy cả ngày, bận rộn với công việc bàn giấy.

Eg: I’m no longer stuck behind a desk doing something boring in a dead-end job, I’m planning to become a freelancer.

(Vì không còn ngồi làm việc trên bàn giấy cả ngày nên tôi dự định sẽ trở thành người làm việc tự do)

10. Be stuck in a rut: Mắc kẹt trong một cuộc sống, công việc đi theo lối mòn.

Eg: As one of the blue collar workers in a factory, he is stucking in a rut because he can’t seek another job without having no degrees.

(Là một trong những công nhân trong nhà máy, anh ấy đang cảm thấy mắc kẹt và bế tắc vì không thể tìm được công việc mà không cần bằng cấp)

11. A pay rise freeze: Sự ngừng tăng lương.

Eg: Staff morale has been very low since the company announced a pay rise freeze, so the new manager is very keen to encourage teamwork to help us solve problems.

(Tinh thần của nhân viên đã xuống rất thấp khi công ty thông báo ngừng tăng lương, vì vậy người quản lý mới khuyến khích tinh thần đồng đội để giúp chúng tôi giải quyết những vấn đề)

Trụ sở chính: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Các cụm từ bạn nên dùng khi thuyết trình tiếng Anh

Trong một bài thuyết trình, bạn cần có đầy đủ các phần cơ bản như mở đầu, thân bài và kết luận. Ở mỗi phần, cần có các cụm từ dẫn dắt tiếng anh cơ bản như sau.

Trong phần mở đầu của bài thuyết trình, bạn cần bổ sung các cụm từ cơ bản theo từng phân đoạn khác nhau.

Các cụm từ bạn nên dùng giới thiệu khi thuyết trình tiếng Anh

Trong phần mở đầu, bạn cần chào đón người nghe thật nhanh chóng. Tùy thuộc vào người bạn đang muốn tiếp xúc, bạn cần lựa chọn chào đón trang trọng hay thân thiết tùy tình huống.

Tiếp đến, bạn cần giới thiệu bản thân với người nghe. Những cụm từ dẫn dắt trong tiếng anh ở phần giới thiệu này cụ thể là:

Sau phần giới thiệu bản thân, bạn cần giới thiệu chủ đề cần nói. Dưới đây là các cụm từ về cách giới thiệu topic rất phổ biến.

Bạn cần sơ lược về mục tiêu bài thuyết trình của mình bằng các cụm từ:

Sau khi trình bày mục tiêu, cần phân tích cái nhìn tổng quan về cấu trúc bài thuyết trình. Các cụm từ nên dùng là:

Xem thêm: CẨM NANG GIỚI THIỆU BẢN THÂN KHI PHỎNG VẤN BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT

Sau tất cả các chuẩn bị, giới thiệu bên lề, hãy đi vào chủ đề chính. Đó là nội dung thuyết trình. Để chuyển vào phần này, hãy sử dụng:

Bạn có thể áp dụng các cụm từ này khi đưa ra kết luận tạm thời hoặc kết luận tổng kết trong bài thuyết trình. Nó sẽ giúp từng luận điểm của bạn thuyết phục hơn.

Đưa ra kết luận khi thuyết trình tiếng Anh