Tỷ giá hối đoái PPP tương đối ổn định theo thời gian. Không giống như lãi suất thị trường, dễ biến động, dễ tạo ra các dao động lớn trong thước đo tăng trưởng tổng hợp ngay cả khi tốc độ tăng trưởng ở quốc gia đó ổn định, và chỉ phù hợp với hàng hoá giao dịch quốc tế.
I. Purchasing power parity là gì?
Purchasing Power Parity sức mua tương đương hay ngang giá sức mua đo lường tổng lượng hàng hoá và dịch vụ mà một đơn vị tiền tệ của một quốc gia có thể mua ở một quốc gia khác.
Hay nói một cách đơn giản thì phép tính ngang giá sức mua cho bạn biết mọi thứ sẽ có giá bao nhiêu nếu tất cả các quốc gia sử dụng cùng một loại tiền tệ.
PPP có thể được sử dụng để chuyển đổi chi phí của một giỏ hàng hóa và dịch vụ thành một loại tiền tệ chung, đồng thời loại bỏ sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia. Nói cách khác, PPP cân bằng việc mua sức mạnh của tiền tệ.
Theo khái niệm của PPP thì nếu giỏ hàng hoá được định giá như nhau ở hai quốc gia bất kỳ, đã tính đến tỷ giá hối đoái, thì đồng tiền của hai quốc gia ở trạng thái cân bằng hay còn được gọi là tiền tệ ngang giá.
Ví dụ, một áo phông ở Mỹ có giá 10 USD, tại Việt Nam có giá 150,000 đồng. Để so sánh giá, đầu tiên chuyển đổi tiền Việt sang tiền Đô, 150 ngàn đồng tương đương 6.34 Đô, lúc đó PPP sẽ là 6.34/10 = 0.634. Như vậy, để mua được 1 chiếc áo phông, nếu Việt Nam phải bỏ 1 USD thì tại Mỹ chỉ phải bỏ chưa đến 634 cent mà thôi.
ICP (The International Comparison Program) là cơ quan thu thập và so sánh dữ liệu về giá cả và chi tiêu GDP để ước tính và công bố sức mua tương đương PPP cho các nền kinh tế trên toàn thế giới.
II. Đặc điểm của phương pháp Purchasing power parity (sức mua tương đương)
Độ chính xác của PPP phụ thuộc vào chất lượng của dữ liệu chi tiêu và giá cơ bản do các nền kinh tế tham gia báo cáo, cũng như mức độ mà hàng hoá và dịch vụ được định giá phản ánh mô hình tiêu dùng và mức giá của các quốc gia tham gia.
So sánh giữa các nền kinh tế tương đồng chính xác hơn so với so sánh giữa các nền kinh tế không giống nhau. Tỷ số PPP hàng hoá chính xác hơn PPP dịch vụ.
Sau đây là những đặc điểm của phương pháp này:
- Mối quan hệ giữa tỷ giá hối đoái và giá trị thực tế: PPP giả định rằng tỷ giá hối đoái giữa hai đồng tiền phải phản ánh sự khác biệt về giá trị thực tế của họ. Nếu giá trị thực tế của hai đồng tiền khác nhau, tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để phản ánh sự khác biệt đó.
- Đồng giá và giá cả: PPP giả định rằng các mặt hàng hoặc dịch vụ cơ bản phải có cùng một giá trị thực tế (đồng giá) trên toàn cầu. Nó so sánh giá cả của cùng một mặt hàng hoặc dịch vụ trong các quốc gia khác nhau để xác định mức độ khác biệt về giá cả.
- Cơ chế điều chỉnh tỷ giá hối đoái: Nếu PPP không được thỏa mãn, tỷ giá hối đoái sẽ điều chỉnh để đưa giá trị thực tế của các đồng tiền về cùng một mức. Điều này có thể xảy ra thông qua sự tăng giảm tỷ giá hối đoái.
- Dùng để so sánh mức sống và sức mua: Phương pháp PPP thường được sử dụng để so sánh mức sống và sức mua của các quốc gia. Nó giúp hiểu được rằng một mặt hàng hoặc dịch vụ có thể có giá cao hơn trong một quốc gia nhưng thực tế thì mức sức mua của người dân trong quốc gia đó có thể cao hơn so với quốc gia khác.
- Đặc điểm địa lý và kinh tế: PPP có thể bị ảnh hưởng bởi những đặc điểm địa lý và kinh tế của mỗi quốc gia, chẳng hạn như sự khác biệt về chi phí vận chuyển, chi phí lao động, và các quy định thương mại.
VI. Mối quan hệ giữa PPP với GDP
PPP và GDP trong nền kinh tế chung
Để có thể so sánh được các dữ liệu tổng thể quy mô nền kinh tế của các quốc gia khác với nhau thì các tổ chức tài chính quốc tế thường chuyển đổi GDP của các quốc gia theo một loại tiền tệ chung (thông thường sẽ là đồng USD). Một trong hai phương pháp chuyển đổi chính là sử dụng tỷ giá hối đoái ngang giá sức mua (PPP). PPP tính toán lại GDP của một quốc gia như thể nó được định giá đúng tại Hoa Kỳ - quốc gia có đồng tiền chung USD, khiến việc so sánh GDP trở nên dễ dàng hơn.
PPP cho phép so sánh sản lượng của các nền kinh tế và phúc lợi của người dân thực tế, từ đó, kiểm soát được sự khác biệt về mức giá giữa các quốc gia.
Việc sử dụng PPP từ ICP mở rộng sang các nền kinh tế nhóm theo chỉ số khối lượng và mức giá, để phân tích những thay đổi theo thời gian trong GDP bình quân đầu người tương đối và giá cả, đồng thời, sử dụng chúng làm giảm phát cho các khoản chi tiêu khác.
Các loại nước lọc phổ biến hiện nay
Nước lọc đã trở thành một lựa chọn phổ biến để đảm bảo chất lượng nước uống của chúng ta. Dưới đây chúng tôi sẽ giới thiệu với bạn các loại nước lọc phổ biến.
Nước lọc thông thường là loại nước lọc dễ dàng tìm thấy và phổ biến nhất trên thị trường. Loại nước này sử dụng màng lọc để loại bỏ các hạt bẩn, vi khuẩn và các chất hóa học khác trong nước. Tuy nhiên, loại nước này không thể loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại như chì và thủy ngân.
Nước lọc bằng tia cực tím sử dụng ánh sáng tia cực tím để tiêu diệt vi khuẩn và virus trong nước. Loại nước lọc này có thể loại bỏ được các chất độc hại nhưng không loại bỏ hoàn toàn các hạt bẩn.
Nước lọc bằng osmosis ngược sử dụng màng lọc để loại bỏ các hạt bẩn, vi khuẩn, các chất hóa học và các ion kim loại trong nước. Loại nước này có thể loại bỏ hoàn toàn các chất độc hại và các hạt bẩn.
Nước lọc đã trở thành một lựa chọn phổ biến để đảm bảo chất lượng nước uống của chúng ta. Việc lựa chọn loại nước lọc phù hợp là điều rất quan trọng để đảm bảo sức khỏe của mình.
Hãy lựa chọn loại nước lọc phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của bạn để đảm bảo một nguồn nước sạch và an toàn cho sức khỏe của bạn.
Ý nghĩa của GNI per capita
Đánh giá mức sống: GNI per capita cho biết mức thu nhập bình quân của mỗi người dân, từ đó đánh giá được mức sống của người dân trong quốc gia.
So sánh phát triển kinh tế: Chỉ số này thường được dùng để so sánh sự phát triển kinh tế giữa các quốc gia hoặc các vùng lãnh thổ. Những quốc gia có GNI per capita cao thường được xem là có mức sống cao hơn và ngược lại.
Phân loại quốc gia: Ngân hàng Thế giới (World Bank) và các tổ chức quốc tế khác thường sử dụng GNI per capita để phân loại các quốc gia theo mức thu nhập như: quốc gia thu nhập thấp, thu nhập trung bình và thu nhập cao.
ÐĂNG KÝ VAY NHANH 500,000++ người vay thành công TIMA không thu bất kỳ khoản tiền nào trước khi giải ngân
GNI (Gross National Income) là một chỉ số quan trọng phản ánh tổng thu nhập của người dân và doanh nghiệp của một quốc gia, bao gồm thu nhập từ trong nước và từ các hoạt động kinh tế quốc tế. Dưới đây là những đặc điểm nổi bật của GNI:
GNI tính toán tổng thu nhập mà người dân và doanh nghiệp trong nước tạo ra từ cả các hoạt động kinh tế nội địa và quốc tế. Khác với GDP chỉ đo lường sản lượng trong phạm vi lãnh thổ quốc gia, GNI còn tính cả thu nhập từ nguồn lực của quốc gia đang hoạt động tại nước ngoài, đồng thời trừ đi thu nhập mà người nước ngoài tạo ra trong quốc gia đó.
GNI phản ánh tổng thu nhập mà quốc gia đạt được, bao gồm cả những khoản thu nhập từ kiều hối, lợi nhuận đầu tư và tiền lương mà công dân của quốc gia đó kiếm được ở nước ngoài. Chỉ số này cho thấy khả năng tài chính của quốc gia và có thể dùng để đo lường mức sống của người dân cũng như quy mô phát triển kinh tế.
GNI giúp phân biệt thu nhập từ các hoạt động kinh tế diễn ra trong nước và từ các hoạt động kinh tế ở nước ngoài. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những quốc gia có nhiều kiều hối hoặc doanh nghiệp, cá nhân hoạt động mạnh mẽ ở nước ngoài.
GNI cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về sự giàu có và mức sống của người dân so với GDP, bởi nó bao gồm cả thu nhập từ nước ngoài. Quốc gia có GNI cao thường có mức thu nhập bình quân đầu người tốt hơn và đời sống người dân cao hơn.
GNI thể hiện sức mạnh tài chính của quốc gia thông qua tổng thu nhập mà công dân và doanh nghiệp của quốc gia tạo ra, từ đó giúp đánh giá khả năng chi tiêu, tiết kiệm và đầu tư của nền kinh tế.
GNI thường được sử dụng để so sánh mức độ phát triển kinh tế giữa các quốc gia và phân loại quốc gia theo mức thu nhập (thấp, trung bình, cao). Ngân hàng Thế giới (World Bank) sử dụng GNI per capita (Tổng Thu Nhập Quốc Dân bình quân đầu người) để đánh giá mức thu nhập và phân loại các quốc gia trên thế giới.
GNI chịu sự tác động của các yếu tố ngoại sinh như dòng chuyển tiền từ nước ngoài về (kiều hối), lợi nhuận từ đầu tư quốc tế và các khoản chuyển nhượng quốc tế khác. Những biến động trong nền kinh tế toàn cầu hoặc sự thay đổi trong chính sách kiều hối có thể ảnh hưởng lớn đến GNI.
GNI thường được sử dụng cùng với các chỉ số như GDP (Tổng Sản Phẩm Quốc Nội) và GNP (Tổng Sản Phẩm Quốc Gia) để cung cấp cái nhìn toàn diện hơn về tình hình kinh tế của quốc gia. Sự khác biệt giữa các chỉ số này nằm ở việc tính toán thu nhập quốc tế và trong nước.
GNI là công cụ hữu ích cho các nhà hoạch định chính sách khi đánh giá và đưa ra các quyết định về tài chính, phúc lợi và phát triển kinh tế. Nó giúp xác định sự phân bổ nguồn lực và chính sách tài chính phù hợp để cải thiện thu nhập và chất lượng cuộc sống cho người dân.