Bán Hàng Rong Tiếng Anh

Bán Hàng Rong Tiếng Anh

Trong lĩnh vực Bán hàng ngày nay, sự thành công không chỉ phụ thuộc vào chất lượng sản phẩm mà còn chịu ảnh hưởng lớn từ khả năng giao tiếp và chăm sóc khách hàng. Việc hiểu biết và sử dụng chính xác từ vựng trong ngữ cảnh chăm sóc khách hàng không chỉ nâng cao hiệu suất công việc mà còn tạo dựng một môi trường giao tiếp chuyên nghiệp và hiệu quả. Hiểu được điều này, bài viết này sẽ giới thiệu đến những bạn đọc hiện đang làm trong ngành Bán hàng những từ vựng và câu nói để chăm sóc khách hàng trong một vài tình huống thông dụng như giải quyết vấn đề và than phiền từ khách hàng. Bài viết cũng sẽ cung cấp cho người học những ví dụ minh họa, đoạn hội thoại mẫu theo những tình huống thường gặp kèm theo bài luyện tập để bạn đọc có thể áp dụng kiến thức trong bài dễ dàng hơn.

Tình huống 2: Đổi trả sản phẩm bị lỗi

Khách hàng: Hello, I bought this phone here last week, but it seems to be having some battery issues. It doesn't hold a charge for long.

(Chào bạn, tôi đã mua chiếc điện thoại này ở đây tuần trước, nhưng có vẻ như nó đang gặp vấn đề với pin. Nó không giữ điện lâu.)

Nhân viên: I'm sorry to hear that. Let me check the warranty policy for this model. Can I have your receipt and the phone to check the specifications?

(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Để tôi kiểm tra chính sách bảo hành cho mẫu này. Bạn có thể cho tôi xem hóa đơn và điện thoại để kiểm tra thông số kỹ thuật không?)

Khách hàng: Here's the receipt and the phone. I really liked the features, but I'm disappointed about the battery life.

(Đây là hóa đơn và điện thoại. Tôi thực sự thích các tính năng, nhưng tôi thất vọng về thời lượng pin.)

Nhân viên: According to our warranty policy, we can offer an exchange or a refund for devices with issues within the first month. Would you prefer a new replacement or a refund?

(Theo chính sách bảo hành của chúng tôi, chúng tôi có thể cung cấp đổi trả hoặc hoàn tiền cho các thiết bị gặp sự cố trong tháng đầu tiên. Bạn muốn lựa chọn thay thế mới hay hoàn tiền?)

Khách hàng: I think I'd prefer a replacement. I still like the model and its features.

(Tôi nghĩ tôi sẽ chọn thay thế mới. Tôi vẫn thích mẫu và các tính năng của nó.)

Nhân viên: No problem. We'll process the exchange for a new phone of the same model. Let's test the battery life of the new device to ensure you're satisfied.

(Không vấn đề gì. Chúng tôi sẽ xử lý đổi trả cho một chiếc điện thoại mới cùng mẫu. Hãy kiểm tra thời lượng pin của thiết bị mới để đảm bảo bạn hài lòng.)

Khách hàng: Thank you for your support. I appreciate the quick service.

(Cảm ơn bạn đã hỗ trợ. Tôi đánh giá cao dịch vụ nhanh chóng.)

Bài viết này tổng hợp các mẫu câu, từ vựng và hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và tăng cường hiệu quả trong các tương tác. Để phát triển thêm về khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là cho những ai mới bắt đầu, khóa học tiếng Anh giao tiếp Foundation tại ZIM Academy là lựa chọn lý tưởng, cung cấp nền tảng vững chắc và phương pháp học tập thực tế.

"Conversation Between Mobile Shopkeeper and Customer." Talk Now App - Blog, 11 Aug. 2022, talknowapp.net/conversation/conversation-between-mobile-shopkeeper-and-customer/.

"English Conversation: How to Buy a Mobile Phone." Pep Talk India, 19 Jan. 2017, www.peptalkindia.com/english-conversation-how-to-buy-a-mobile-phone/.

"Speak English Well & Fluently | Speak When Buying a Smartphone." English Speaking Course Online: Video and Audio Based Tutorials, 23 June 2023, englishspeakingcourse.com/shopping/english-speaking-while-buying-a-smartphone/.

Tình huống 1: Tư vấn mua điện thoại mới

Khách hàng: Excuse me, I'm interested in buying a new phone. Can you help me with that?

(Xin lỗi, tôi quan tâm đến việc mua một điện thoại mới. Bạn có thể giúp tôi không?)

Nhân viên: Of course! Are you looking for any specific features or a model in mind?

(Tất nhiên! Bạn đang tìm kiếm tính năng cụ thể hoặc một mẫu nào đó không?)

Khách hàng: I'm looking for a phone with a strong battery life and a good camera. What would you recommend?

(Tôi đang tìm kiếm một chiếc điện thoại với thời lượng pin mạnh và camera tốt. Bạn sẽ giới thiệu gì?)

Nhân viên: For strong battery life and excellent camera features, I'd recommend the latest model of XYZ phone. It's currently one of our bestsellers due to its durability and high-quality camera.

(Đối với thời lượng pin mạnh và tính năng camera xuất sắc, tôi sẽ giới thiệu mẫu mới nhất của điện thoại XYZ. Nó hiện là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi do độ bền và camera chất lượng cao.)

Khách hàng: Sounds good. How much is the price? And do you offer any discounts or installment plans?

(Nghe có vẻ tốt. Giá bao nhiêu? Và bạn có cung cấp bất kỳ giảm giá hoặc kế hoạch trả góp nào không?)

Nhân viên: The price is $599. We have an ongoing promotion where you can get a 10% discount. Also, we do offer installment plans for up to 12 months.

(Giá là 599 đô la. Chúng tôi có một chương trình khuyến mãi mà bạn có thể nhận được 10% giảm giá. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp kế hoạch trả góp lên đến 12 tháng.)

Khách hàng: That's great! I'll go with this model then. Can you help me with the setup and transferring data from my old phone?

(Tuyệt vời! Tôi sẽ chọn mẫu này. Bạn có thể giúp tôi thiết lập và chuyển dữ liệu từ điện thoại cũ của tôi không?)

Nhân viên: Absolutely, we offer a free setup for your new phone. Let's start with the purchase, and I'll assist you with the setup and data transfer.

(Tất nhiên, chúng tôi cung cấp dịch vụ thiết lập miễn phí cho điện thoại mới của bạn. Hãy bắt đầu với việc mua hàng, và tôi sẽ hỗ trợ bạn với việc thiết lập và chuyển dữ liệu.)

Khách hàng hỏi thăm về sản phẩm tại cửa hàng

Customer: Hi there! I'm interested in purchasing a rice cooker. Could you tell me more about the available options?

Salesperson: Absolutely! We have a range of rice cookers with various features. This model, in particular, comes with a user-friendly interface and a one-year warranty for after-sales service.

Customer: That sounds good. If I decide to make a purchase, how can I place an order, and what about shipping?

Salesperson: You can place your order right here in the store, or if you prefer, you can order online through our website. As for shipping, we offer free standard shipping, and for an additional fee, you can opt for express shipping to get your rice cooker sooner.

(Khách hàng: Chào bạn! Tôi quan tâm đến việc mua một chiếc nồi cơm điện. Bạn có thể giới thiệu thêm về các lựa chọn có sẵn cho tôi được không?

Nhân viên bán hàng: Chắc chắn rồi! Chúng tôi có các nồi cơm điện với nhiều tính năng khác nhau. Đặc biệt, mẫu này đi kèm với giao diện thân thiện với người dùng và bảo hành một năm cho dịch vụ hậu mãi.

Khách hàng: Nghe có vẻ tốt đấy. Nếu tôi quyết định mua, tôi có thể đặt hàng như thế nào, và về vấn đề vận chuyển thì sao?

Nhân viên bán hàng: Anh có thể đặt hàng ngay tại cửa hàng này hoặc nếu muốn, anh cũng có thể đặt hàng trực tuyến qua trang web của chúng tôi. Còn về vấn đề vận chuyển, chúng tôi cung cấp dịch vụ giao hàng tiêu chuẩn miễn phí, và nếu anh cần, có thể chọn dịch vụ giao hàng nhanh với một khoản phí bổ sung để nhận được nồi cơm điện của mình nhanh hơn.)

Hứa hẹn sẽ cập nhật với khách hàng

l'll get back to you…: Tôi sẽ liên lạc lại với quý khách…

l'll follow up to make…: Tôi sẽ cập nhật tình hình để…

I hope you are satisfied with the outcome: Tôi mong là quý khách hài lòng với kết quả này.

Thanks for bringing this to our attention: Cảm ơn quý khách đã đề cập vấn đề này với chúng tôi.

ls there anything else I can help you with today?: Còn gì khác mà tôi có thể giúp quý khách hay không?

Don't hesitate to ring again if there are any more problems: Xin đừng ngần ngại gọi điện cho tôi nếu có thêm vấn đề gì nữa.

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại

Đọc thêm: Tiếng Anh Ngành Bán hàng (Sales) - Từ vựng và hội thoại mẫu.

After-sales service (noun phrase)

Phát âm: /ˌɑːftə ˌseɪlz ˈsɜːvɪs/

Cụm danh từ after-sales service được tạo thành bởi ba thành phần after, sales và service. Trong đó, after-sales là sau khi mua một mặt hàng nào đó còn service là dịch vụ. Ghép những thành phần này lại với nhau, ta sẽ có cụm từ after-sales service mang ý nghĩa “dịch vụ hậu mãi”, là những dịch vụ kèm theo sau khi khách hàng đã chi trả cho một món đồ nào đó.

Customer: I love your product, but I think there’s room for improvement.

Salesperson: Thank you for your feedback! Our after-sales service team values customer suggestions, and we'll consider them for future product enhancements.

(Khách hàng: Tôi hài lòng với sản phẩm của công ty, nhưng tôi nghĩ vẫn còn một số chỗ có thể cải thiện thêm.

Nhân viên bán hàng: Cảm ơn phản hồi của quý khách! Đội dịch vụ hậu mãi của chúng tôi luôn quan tâm đến gợi ý của khách hàng và chúng tôi sẽ cân nhắc để cải thiện sản phẩm tương lai của công ty.)

Theo từ điển Cambridge, clarify mang ý nghĩa là “to make something clear or easier to understand by giving more details or a simpler explanation” hay “làm rõ, giải thích rõ”.

Clarify the situation: làm rõ tình huống

Clarify the issue: làm rõ vấn đề

Clarify in an email: làm rõ trong thư điện tử

Customer: I placed an order and selected express shipping. Can you help me check the expected delivery date?

Salesperson: Certainly! Let me clarify that with express shipping, you can expect your order to be delivered within 2 business days.

(Khách hàng: Tôi đã đặt một đơn hàng và chọn giao hàng nhanh. Bạn có thể giúp tôi kiểm tra ngày giao hàng dự kiến được không?

Nhân viên bán hàng: Tất nhiên! Hãy để tôi làm rõ ngày giao hàng với bên chuyển phát nhanh, quý khách có thể mong chờ đơn hàng được giao trong vòng 2 ngày làm việc.)

Theo từ điển Cambridge, compensate được định nghĩa là “to pay someone money in exchange for something that has been lost or damaged or for some problem” hay nghĩa tiếng Việt là “đền bù, bồi thường”.

Compensate for your + N: bồi thường cho ____ của bạn

Compensate the customer/ buyer: bồi thường cho khách hàng/ người mua hàng

Compensate in part/ full: bồi thường một phần/ toàn phần

Claim/ Request/ Demand compensation for + N: yêu cầu bồi thường cho _____

Compensation plan/ package: kế hoạch/ gói bồi thường

Customer: I ordered a product online, and it's been delayed for a week.

Salesperson: I apologize for the inconvenience, and I understand your frustration. We're investigating the issue and will compensate you for this delay with a discount on your next purchase.

(Khách hàng: Tôi đã đặt một sản phẩm online và nó đã bị giao trễ cả tuần rồi.

Nhân viên bán hàng: Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này và tôi hiểu sự khó chịu của quý khách. Chúng tôi sẽ tìm hiểu về sự việc và sẽ bồi thường cho việc giao hàng trễ này bằng một mã giảm giá cho lần mua hàng tiếp theo của quý khách.)

Theo từ điển Cambridge, complain mang ý nghĩa là “to say that something is wrong or not satisfactory” hay dịch sang tiếng Việt là “than phiền, phàn nàn”. Từ vựng này thường xuất hiện với nghĩa tiêu cực trong ngữ cảnh chăm sóc khách hàng.

I am writing to complain about: Tôi viết (đơn, email) để than phiền về

A complaint about/ relating to/ concerning: sự than phiền về/ liên quan đến

A letter of complaint: đơn than phiền

I am writing this email to complain about the order I just received this morning. The product is not what I expected due to the wrong model. (Tôi viết email này để than phiền về đơn hàng mà tôi vừa nhận được vào sáng nay. Sản phẩm này không phải cái mà tôi mong đợi bởi vì mẫu của nó bị sai.)

Động từ confirm có một số nghĩa tùy theo ngữ cảnh, nhưng trong ngữ cảnh về chăm sóc khách hàng, confirm mang ý nghĩa là “to make an arrangement, plan or meeting certain or fixed” hay dịch sang tiếng Việt là “xác nhận”.

Confirmed (adj.): được xác nhận

Unconfirmed (adj.): chưa được xác nhận

Confirm your name and address: xác nhận tên và địa chỉ của quý khách

Confirm the purchase: xác nhận việc mua hàng

Confirm the delivery date: xác nhận ngày giao hàng

Sale confirmation: xác nhận bán hàng

Payment confirmation: xác nhận trả tiền

Delivery/ Shipping confirmation: xác nhận việc giao hàng

Salesperson: Certainly! I'll check the delivery schedule and confirm the expected time for you.

(Khách hàng: Tôi đang đợi một đơn hàng ngày hôm nay. Bạn có thể giúp tôi xác nhận giờ giao hàng dự kiến không?

Nhân viên bán hàng: Tất nhiên rồi! Tôi sẽ kiểm tra lại lịch trình giao hàng và xác nhận lại thời gian giao hàng dự kiến cho quý khách.)

Salesperson: I apologize for the confusion. Let me confirm the accurate price for you.

(Khách hàng: Giá trên mác của món hàng này và giá trên mạng khác nhau. Bạn có thể giúp tôi xác nhận giá đúng của mặt hàng này không?

Nhân viên bán hàng: Tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn này. Để tôi xác nhận lại giá tiền chính xác cho quý khách ạ.)

Theo từ điển Cambridge, delay vừa là từ loại động từ và đồng thời cũng là danh từ tùy theo mục đích sử dụng của người học. Delay được định nghĩa là “to make something happen at a later time than expected” hay “hoãn” khi là động từ và có nghĩa là “a period when something does not happen quickly” hay “sự trì hoãn”.

An unexpected delay: sự trì hoãn bất chợt

A delay in delivery: sự trì hoãn trong việc giao hàng

Delay delivery/ shipping/ shipment: hoãn việc giao hàng

I'm sorry to inform you that there's been a delay in shipping due to unexpected high demand. Your order will be shipped out by the end of the week. (Tôi lấy làm tiếc khi phải thông báo cho quý khách rằng sẽ có sự trì hoãn trong việc giao hàng do nhu cầu tăng cao đột biến. Đơn hàng của quý khách sẽ được chuyển đi trước cuối tuần này.)

Theo từ điển Cambridge, delivery mang ý nghĩa là “the act of taking goods to people’s houses or places of work”, dịch sang tiếng Việt là “sự giao hàng”. Nếu bạn đọc để ý, thông thường có một danh từ khác là shipping hay được dùng thay đổi qua lại được với delivery, nhưng thật chất hai từ này có nét nghĩa khác nhau đôi chút (APS Fulfillment).

Dùng để nói về việc vận chuyển những món hàng lớn như đồ nội thất hay thiết bị gia dụng lớn như TV hay máy giặt.

Khi nói đến delivery date (ngày giao hàng), khách hàng sẽ hiểu đây là ngày mà đơn hàng sẽ được giao đến tận tay mình.

Dùng để nói về việc vận chuyển những món hàng nhỏ như quần áo, vật dụng ăn uống hay trang sức.

Khi nói đến shipping date (ngày giao hàng) thì có thể hiểu đây là ngày mà đơn hàng khách đặt rời khỏi kho hàng và không nhất thiết phải đến tay khách hàng vào ngày hôm đó.

____- day delivery: giao hàng trong ____ ngày

Fast/ Express delivery: giao hàng nhanh

White-glove delivery: dịch vụ giao hàng cao cấp

Track your delivery: theo dõi quá trình giao hàng

Deliver the package: giao gói hàng

Customer: I need to order a new refrigerator. Can you tell me about the delivery options available?

Salesperson: Certainly! We offer free standard delivery, and for an additional fee, we provide white-glove delivery, including installation and removal of the old appliance.

(Khách hàng: Tôi cần đặt mua một chiếc tủ lạnh mới. Bạn có thể cho tôi biết những lựa chọn giao hàng có sẵn được không?

Nhân viên bán hàng: Tất nhiên rồi! Chúng tôi có dịch vụ giao hàng tiêu chuẩn miễn phí, và nếu quý khách trả thêm một khoản phí, chúng tôi sẽ cung cấp dịch vụ giao hàng cao cấp, bao gồm cả việc lắp đặt và dỡ bỏ thiết bị cũ.)

Theo từ điển Cambridge, danh từ feedback được định nghĩa là “information or statements of opinion about something” hay trong tiếng Việt được dịch là “phản hồi”. Trong ngữ cảnh chăm sóc khách hàng, phản hồi có thể được phân loại thành tích cực (phản hồi tốt) hoặc tiêu cực (phản hồi tệ) và những phản hồi này có thể liên quan đến thái độ phục vụ của nhân viên, sản phẩm hoặc quá trình giao hàng.

User/ Customer feedback: phản hồi của người dùng/ khách hàng

Give positive/ good feedback: gửi phản hồi tích cực

Give negative/ bad feedback: gửi phản hồi tiêu cực

Get feedback from the customer: lấy phản hồi từ khách hàng

Feedback about our performance/ service/ product: phản hồi về cách phục vụ/ dịch vụ/ sản phẩm của chúng tôi

Customer: I wanted to give some positive feedback on the new coffee machine. It's fantastic!

Salesperson: That's great to hear! What specifically do you like about the coffee machine?

(Khách hàng: Tôi muốn gửi phản hồi tích cực cho máy pha cà phê mới. Máy dùng rất tuyệt!

Nhân viên bán hàng: Chúng tôi rất vui vì điều đó! Quý khách thích điểm nào đặc biệt về máy pha cà phê này ạ?)

Theo từ điển Cambridge, phrasal verb này mang ý nghĩa là “to find out more about something or take more action connected with it” hay tiếng Việt là “tiếp tục cập nhật”. Cụm từ này thường được dùng khi khách hàng có phản hồi hay than phiền về vấn đề nào đó và nhân viên sẽ phải “follow up” để giải quyết vấn đề cho khách hàng.

Salesperson: Hello, this is Tram calling from Shopee. I want to follow up on the complaint you filed regarding the product issue. Has the problem been solved?

Customer: Thank you for reaching out. The issue persists, and I haven't received any resolution yet.

Salesperson: I'm sorry to hear that. I'll ensure your complaint is prioritized, and I'll personally follow up with our technical team to speed up the resolution process.

(Nhân viên bán hàng: Xin chào, tôi là Trâm gọi từ Shopee. Tôi muốn tiếp tục cập nhật về đơn than phiền mà quý khách đã gửi liên quan đến vấn đề về sản phẩm. Vấn đề của quý khách đã được giải quyết chưa ạ?

Khách hàng: Cảm ơn cô đã gọi. Vấn đề vẫn còn đó và tôi chưa nhận được sự trợ giúp nào.

Nhân viên bán hàng: Tôi rất lấy làm tiếc. Tôi sẽ đảm bảo đơn than phiền của quý khách được ưu tiên và sẽ tự mình cập nhật tình hình với đội ngũ kỹ thuật để nhanh chóng giải quyết cho quý khách.)

Theo từ điển Cambridge, missing mang nghĩa “something that cannot be found because it is not where it should be” hay trong tiếng Việt có nghĩa là “thất lạc, thiếu”. Trong ngữ cảnh chăm sóc khách hàng, tính từ này thường đi với những món hàng bị thất lạc và chưa đến được tay khách hàng.

Missing item/ package: món đồ/ gói hàng thất lạc

Missing order: đơn hàng thất lạc

An item is missing from my order: một món đồ bị thất lạc trong đơn hàng của tôi

Customer: I received my order, but a few items are missing.

Salesperson: I apologize for the inconvenience. Could you please provide the order number so I can look into this for you?

(Khách hàng: Tôi đã nhận được đơn hàng rồi nhưng có một vài món đồ bị thiếu mất.

Nhân viên bán hàng: Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Quý khách có thể cho tôi số đơn hàng để tôi kiểm tra được không?)

Theo từ điển Cambridge, danh từ misunderstanding là “an occasion when someone does not understand something correctly” hay dịch sang tiếng Việt là “hiểu lầm, nhầm lẫn”.

There is a misunderstanding about: Có sự nhầm lẫn về

Misunderstandings in orders: nhầm lẫn trong đơn hàng

I’m sorry, but there must be/ have been a misunderstanding: Tôi xin lỗi, nhưng chắc đã có sự nhầm lẫn rồi.

Resolve a misunderstanding: giải quyết nhầm lẫn

Customer: The laptop specifications are different from what I read online.

Salesperson: I'm sorry for the misunderstanding. Online information may not always be up-to-date. Let me provide you with the accurate specifications for this model.

(Khách hàng: Những chi tiết kỹ thuật của laptop này khác so với những gì mà tôi đã đọc trên mạng.

Nhân viên bán hàng: Tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn này. Thông tin trên mạng có thể chưa được cập nhật. Hãy để tôi cung cấp cho quý khách những chi tiết kỹ thuật chính xác cho mẫu này.)

Order vừa có thể là danh từ hoặc động từ tùy theo mục đích sử dụng của người học. Theo từ điển Cambridge, động từ order được định nghĩa là “đặt hàng” trong khi danh từ order có nghĩa là “đơn hàng”.

Salesperson: Certainly! We have a range of popular items. I'll help you find the perfect gift.

(Khách hàng: Tôi đang muốn đặt một món quà cho bạn mình. Bạn có thể gợi ý cho tôi thứ gì thịnh hành và trong mức chi tiêu của tôi không?

Nhân viên bán hàng: Tất nhiên rồi! Chúng tôi có nhiều món đồ thịnh hành lắm. Tôi sẽ giúp quý khách lựa một món quà hoàn hảo.)

Salesperson: I apologize for the error. Please provide your order details, and we'll

arrange for a replacement with the correct color.

(Khách hàng: Có sai sót trong đơn hàng của tôi. Tôi đã nhận tai nghe nhưng màu bị

Nhân viên bán hàng: Tôi xin lỗi vì sai sót này. Xin quý khách hãy cung cấp chi tiết

đơn hàng và chúng tôi sẽ gửi lại cho quý khách tai nghe đúng màu.)

Theo từ điển Cambridge, refund có ý nghĩa là “an amount of money that is given back to you” hay dịch sang tiếng Việt là “tiền hoàn lại”. Trong ngữ cảnh bán hàng, refund thường được dùng để nói về khoản tiền trả lại cho khách hàng khi họ không hài lòng với sản phẩm hay dịch vụ mà mình đã chi trả.

A product refund: hoàn tiền cho sản phẩm

A refund for faulty/ defective/ damaged items: hoàn tiền cho vật phẩm bị lỗi/ sai sót/ hư hại

Receive/ Get a refund: nhận tiền hoàn lại

Demand/ Ask for a refund: yêu cầu hoàn tiền

Refund your payment/ purchase: hoàn lại tiền cho thanh toán/ sự chi trả

Make a refund claim: yêu cầu hoàn tiền

Customer: Hi, I recently purchased this product, but it's not what I expected. Can you tell me about your refund policy?

Salesperson: Of course. We have a 30-day refund policy. If you're not satisfied, you can return the product within 30 days for a full refund.

(Khách hàng: Xin chào, gần đây tôi có mua sản phẩm này nhưng nó không giống với những gì tôi mong đợi. Bạn có thể cho tôi biết về chính sách hoàn tiền được không?

Nhân viên bán hàng: Tất nhiên rồi. Chúng tôi có chính sách hoàn tiền trong vòng 30 ngày. Nếu quý khách không hài lòng, quý khách có thể gửi trả lại sản phẩm trong vòng 30 ngày để được hoàn tiền 100%.)